1) おきます a) b) c) d) 2) ねます a) b) c) d) 3) おふろにはいります a) b) c) d) 4) シャワーをあびます a) b) c) d) 5) うちにかえります a) b) c) d) 6) 本をよみます a) b) c) d) 7) しごとをします a) b) c) d) 8) あさごはんを食べます a) b) c) d) 9) ブログをかきます a) b) c) d) 10) にっきをかきます a) b) c) d) 11) かいものをします a) b) c) d)

Повседневные дела (по иллюстрациям) win or lose

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?