你Nǐ - you, 您nín - you(polite), 你好nǐ hǎo - Hello, 你们nǐmen - you guys, 对不起duìbùqǐ - sorry, 没关系méiguānxì - It's okay; didn't matter, 谢谢xièxiè - thanks, 不客气bù kèqì - You're welcome, 再见zàijiàn - goodbye=meet again, 不bù - no, not,don't,

hsk1 lesson 1 and 2

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?