1. o - 2. a - koboz apad toboz tapad doboz fakad, 1. ú-ó - 2. a-ó - túlzó kanóc súlyzó kalóz rúgó matróz, 1. d 2. b - odú bábu döng búg lódít görbe, 1. hosszú msg. 2. rövid msg. - hüppög dugdos drukkol súrol cuppog pörget, 1. hosszú mgh. 2. rövid mgh. - síp köd hódít vizes bódé göngyöl,

OLVASÁSTECHNIKA - ritmikus szemmozgás

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?