1) 11 2) 60 3) 12 4) 70 5) 13 6) 80 7) 14 8) 90 9) 15 10) 100 11) 16 12) 200 13) 17 14) 300 15) 18 16) 400 17) 19 18) 500 19) 20 20) 600 21) 30 22) 700 23) 40 24) 800 25) 50 26) 900 27) 100 28) 23 29) 48 30) 56 31) 72 32) 81 33) 113 34) 539 35) 1001

Двузначные и трёхзначные числа

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?