How often/you/read ? (Как часто вы читаете?) - How oftet do you read?, What / you/read/ at the moment ? (Что вы читаете сейчас?) - What are you reading at the moment?, What languages/ you/ speak ? (На каких языках вы разговариваете?) - What languages do you speak?, You/study/anything else except English / at the moment ? (Вы учите что-нибудь ещё кроме Английского сейчас?) - Do you study anything else exept English at the moment?, What /you/wear/now ? (Что на вас сейчас надето?) - What are you wearing now?, What/you/usually/wear/to work ? (Что вы одеваете обычно на работу?) - What do you usually wear to work?, Have /you/a brother/a sister ? (У вас есть брат или сестра?) - Do you have a brother or a sister?, What / your brother or sister / do / now? (Что ваш брат или сестра сейчас делают?) - What are your brother or sister doing now?, You/eat/now? (Ты сейчас кушаешь?) - Are you eating now?, What /you/eat/for breakfast? (Что ты ешь на завтрак?) - What do you eat for breakfast?, Your mother/cook/now ? (Твоя мама сейчас готовит?) - Is your mother cooking now?, What/your mother/often/cook? (Что твоя мама часто готовит?) - What does your mother often cook?, You/work/at the moment ? (Ты сейчас работаешь?) - Are you working at the moment?, What/you/do/at work? (Чем ты занимаешься на работе?) - What do you do at work?, What /people/often/do/in Spain ? (Что люди часто делают в Испании?) - What do people often do in Spain?, You/want/to visit/Zimbabwe? (Ты бы хотела съездить в Зимбабве?) - Do you want to visit Zimbabwe?,
0%
Present Simple / Continuous (Questions)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Valeriabolsun
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?