나무 - Árbol, 안녕하세요 - Hola, 안녕히 가세요 - Adiós cuando te quedas, 안녕히 계세요 - Adiós cuando te vas, 네 - Sí, 아니요 - No, 저기요 - Disculpe, 미안해요 - Lo siento (Casual), 고마워요 - Gracias (casual), 괜찮아요 - No te preocupes/ Está bien, 이름이 뭐예요? - ¿Cómo te llamas?, 저는 […]이에요/-예요 - Me llamo […], 반갑습니다 - Encantado/a de conocerte, 얼마예요? - ¿Cuánto cuesta esto?,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?