Підмет: хто?, що? (предмет виконує дію), Присудок: що робить?, що буде робити? , що зроби?, чим є підмет?, у якому стані знаходиться підмет?, Означення: який?, якого?, яка? , якою?, чия?, чий?, чиє? , чийого? , чиїм? , котрий?, котра? , котрі?, на котрому?, Обставина: як?, де?, коли? , куди? , звідки?, чому? (причина), з якою метою?, за якої умови?, навіщо?, Додаток: кого?, чого?, кому?, чому? (Д. в.), що? (дія спрямована на предмет), ким? , чим?, на кому?, на чому?,
0%
Члени речення (за питаннями)
Chia sẻ
bởi
Anazrenko142
5 клас
6 клас
Українська мова
Члени речення
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?