十二点 Shí'èr diǎn, 两点 Liǎng diǎn, 一点 Yī diǎn,  三点 Sān diǎn, 四点 Sì diǎn, 五点 Wǔ diǎn, 六点 Liù diǎn, 七点 Qī diǎn, 八点 Bā diǎn, 九点 Jiǔ diǎn, 十点 Shí diǎn, 十一点 Shí yī diǎn, 点 diǎn - o'clock, 三点半 Sān diǎn bàn, 十点半 Shí diǎn bàn, 两点半 Liǎng diǎn bàn, 十一点半 Shí yī diǎn bàn, 五点半 Wǔ diǎn bàn, 一点半 Yī diǎn bàn, 八点半 Bā diǎn bàn,

1-12 O'clock and half pass

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?