あそびます, はなします, あるきます, うたいます, いきます, まちます, のみます, のります, つくります, みます, おきます, たべます, ねます, べんきょうします, きます, はじまります, かえります, います, あります, あいます, はいります, よみます.

[일본어 5단원] 동사ます形

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?