体育课, 汉语课, 数学课, 书法课, 想, 很, 跟, 一起, 做客, 做饭, 给打电话, 同学, 学生, 工作, 怎么样, 忙, 绿茶, 红茶, 颜色, 认识你很高兴, 请进, 宠物, 还, 真可爱, 遛狗, 他在北京住, 送, 礼物, 送给, 来晚了, 唱歌, 生日快乐,

рук. 6 класс урок 4

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?