: 竖 shù, вертикальная, : 横 héng, горизонтальная, : 撇 piē, откидная влево, : 捺 nà, откидная вправо, : 点 diǎn, точка, : 提 tí, восходящая,

Рукодельникова 5 класс вводный урок основные черты

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?