kuusi - ель, mänty - сосна, kataja - можжевельник, pihlaja - рябина, koivu - берёза, haapa - осина, leppä - ольха, ilves - рысь, kettu - лиса, metsämyyrä - полёвка, metsäjänis - заяц-беляк, rusakko - заяц-русак, susi - волк, valkohäntäkauris - белохвостый олень, hirvi - лось, mäyrä - барсук,

Muodosta sana: Metsän puita ja eläimiä

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?