____ в котором я живу, не делится на части Пока в нём есть ____. Жила-была ____, золотистые косы, Мирила ____ и лёд, небо, ____ и грозы. Я знаю ____, я вижу ____, Я верю ____ в это, любовь спасёт мир. Я знаю пароль, я вижу ориентир, ____ разноцветной, любовь спасёт мир. Мир, в котором я ____, не ____ на части Пока в нём есть любовь. ____ девочка, золотистые косы, ____ огонь и лёд, небо, солнце и грозы. Припев: Я ____ пароль, я ____ ориентир, Я ____ только в это, любовь ____ мир. Я ____, я ____, Рекою разноцветной, ____. Мир, в котором я живу, ____ Пока в нём есть любовь. Жила-была девочка, ____, Мирила огонь и лёд, ____. Припев: Я знаю пароль, ____, Я верю только в это, любовь спасёт мир. ____, я вижу ориентир, ____, любовь спасёт мир.
0%
Песня "Любовь спасёт мир" РКИ
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Danavdova
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Hoàn thành câu
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?