他吃了鸡蛋。, 我关了电视。, 我打开了电脑。, 爸爸喝完了饮料。, 小狗咬了我。, 我写完了作业。, 我洗干净了衣服。, 奶奶关上了门。, 我写完了作业。, 他看完了那本书。, 他给我寄了信。.

改成“把”字句

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?