junk food - шкідлива їжа, фастфуд, nourishing meal - поживний, ситний обід, fresh produce - свіжі продукти, ready meals - готові страви, food additives - харчові добавки, processed food - оброблені харчові продукти, perishable food - їжа, що легко псується, substantial meal - ситний обід, refreshing drink - освіжаючий напій, slap-up meal - розкішний обід,

Food collocations

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?