cow - корова, horse - кінь, eagle - орел, bear - ведмідь, sheep - вівця, fox - лисиця, chimpanzee - шимпанзе, rabbit - кролик, squirel - білка, duck - качка, elephant - слон, chicken - курка, hamster - хом'як, spikes - шипи, clumsy - незграбний, poisonous - отруйний, stomach - шлунок, colourful - кольоровий, beak - дзьоб, coral reefs - кораловий риф, hide - ховатися, coat - пальто, spines - колючки,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?