tóutòng - 头痛, fāshāo - 发烧, shēngbìng - 生病, késòu - 咳嗽, dài - 带, kànyīshēng - 看医生, yǎnjingténg - 眼睛疼, sǎngziténg - 嗓子疼, shǒuténg - 手疼, jiǎoténg - 脚疼, dùziténg - 肚子疼, gǎnmào - 感冒,

Easy Steps to Chinese 2 unit 2 lesson 6

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?