stand - стояти, walk - гуляти, fly - літати, run - бігати, look - дивитися, talk - розмовляти, read - читати, listen - слухати, jump - пригати, write - писати, sing - співати, climb - лазити , play - грати, sit - сидіти, draw - малювати, eat - їсти,

крила 3 клас заняття 4.1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?