مَدْرَسَة - school, صَفّ - classroom, لَوح - board, حَقِيبَة - back pack, كُرْسِي - chair, قلم - pen, كِتاب - book, دَفتَر - notebook, مِبراة - sharpener, مُعََلِّمَة/ مُعلِّم - teacher (female)-teacher (male), طَالِبَة/ طالب - student(female)-student(male),

عبير- الصف السابع- مفردات في المدرسة

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?