τι δουλειά κάνεις - кем ты работаешь?, ιδιώτικός τομέας - коммерческая структура, δημόσιος τομέας - государственная основа, εργαζόμενος - работающий, εργοδότης - работадатель, το αφεντικό - шеф, αγγελία - объявление, κάνω αίτηση - подать заявление, το βιογραφικό σημείωμα - резюме, η προϋπηρεσία - стаж работы, η εμπειρία - опыт, έμπειρος - опытный, άπειρος - неопытный, τα προσόντα - данные (личные качества), προσλαμβάνομαι - наниматься на работу, προσβλήθηκα - нанялся на работу, πρόσληψη - наем на работу, απολύομαι - увольняться, η από΄λυση - увольнение, επίδομα ανεργίας - пособие по безработице, οργανισμός απασχόλησης εργατικού δυναμικού - организация по поиску работу для граждан, συνταξιούχος - пенсионер, σύνταξη - пенсия, μισθός - зарплата, αύξηση του μισθού - повышение зарплаты, μείωση του μισθού - понижение зарплаты, το ημερομίσθιο - зарплата за день, το μεροκάματο - дневная зарплата, τα ένσημα - отчисления на пенсию, η ασφάληση - страховка,
0%
μάθημα 7 λεξιλόγιο.
Chia sẻ
bởi
Tanianikita
Νεοελληνική Γλώσσα
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?