Умный - Глупый, Смелый - Трусливый, Добрый - Злой, Богатый - Бедный, Сильный - Слабый, Чистый - Грязный, Быстрый - Медленный, Молодой - Старый, Твердый - Мягкий, Шумный - Тихий, Толстый - Тонкий, Высокий - Низкий, Счастливый - Грустный, Здоровый - Больной,

Russian OPPOSITES

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?