留学生 - liú xué shēng – студент, учащийся за рубежом, 学习 - xué xí – учить, изучать, 一起 - yìqǐ – вместе, 上课  - shàng kè – начало урока, быть на уроке, идет урок, 说 - shuō – говорить, 汉语 - hàn yǔ -китайский язык,

взрослые эколь повторение

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?