TAINĂ - Ceea ce este necunoscut, neînțeles, nedescoperit, nepătruns de mintea omenească., SE CAȚĂRĂ - Se urcă, se suie., A HOINĂRI - A umbla, a călători mult și fără țintă, fără rost., SFANȚ - Veche monedă austriacă de argint având valoarea de aproximativ doi lei, care a circulat și în Țările Române la începutul secolului XIX., PRIMEJDIE - pericol, A ZĂBOVI - A întârzia, a sta prea mult timp într-un loc., SUMEDENIE - Cantitate mare, grămadă, mulțime., STRĂPUNGE - A străbate, a pătrunde, a trece prin ceva., ÎNȚESAT - Plin, ticsit, îndesat, înghesuit., CUTREIERA - A străbate, a colinda (în lung și în lat), a umbla (din loc în loc)., GHERETĂ - Construcție mică, cu o singură încăpere, făcută din materiale ușoare, în care se vând alimente, ziare etc., ARĂTOS - Care are o înfățișare frumoasă sau impunătoare.,
0%
Pădurea Fermecată- cuvinte necunoscute
Chia sẻ
bởi
Cimero
Clasa 4
Română
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Khớp cặp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?