activity - деятельность, занятие, attraction - аттракцион, привлекательное место, carousel - карусель, choose - выбирать, crazy - сумасшедший, exhibition - выставка, hang out - постоянно бывать, гулять, include - включать (в себя), museum - музей, outdoors - вне дома, popular - популярный, shop - делать покупки, skating gear - принадлежности для катания на роликах, скейтбордах, скутерах, spot - место, visit - посещать, chat whith friends - болтать с друзьями, do the gardening - работать в саду, go surfing - заниматься серфингом, go sunbathing - загорать, have lunch outdoors - обедать в кафе (не дома), surf the Net - бродить по сети Интернет,
0%
1c
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Vesna2000
Spotlight 7
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?