مَقصَف - Canteen/Cafeteria , تِلمِيذ - Student(boy), تِلمِيذَة - Student (girl), تَلامِيذ - Students (plural), بيضَة - one egg, بَيض - eggs , فَطِيرَة - Pizza , شَطِيرَة - Sandwich , زَيتُون - olives, شَاي - tea, حار - Hot, عَصِير - Juice , بارد - cold, مُثَلّج - Ice cream, عَطشان - Thirty , جوعان - Hungry , صوت - Voice, عالي - Loud , هيا بِنا - Come on ,

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?