nián jí - 年级, xiǎo shí hòu - 小时候, yǒu shí hòu - 有时候, shén me shí hòu - 什么时候, tè bié - 特别, zhōu mò - 周末, xiàn zài - 现在, chú le - 除了, gù shì - 故事, dāng - 当, yùn dòng yuán - 运动员, huò zhě - 或者, zuò jiā - 作家,

Y3 T1 Text 1

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?