1) симпатична a) ugly b) curly hair c) pretty d) straight hair e) long hair 2) страшна a) pretty b) ugly c) straight hair d) carly hair e) long hair 3) пряме волося a) straight hair b) pretty c) ugly d) long hair e) carly hair 4) кучеряве волося a) long hair b) carly hair c) pretty d) ugly e) straight hair 5) довге волося a) pretty b) long hair c) carly hair d) straight hair e) ugly

Англійська мова, 3 б клас.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?