bored - нудно, clever - розумний, funny - смішний, happy - щасливий, hot - жарко, hungry - голодний, nice - приємний,гарний , sad - сумний, tired - втомлений,

Prepare 5 Nus. Unit 2. Adjectives - Feelings

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?