现在 - xiànzài — зараз, 点 - diǎn — година, 分 - fēn — хвилина, 半 - bàn — половина, 见 - jiàn — бачитися, зустрітися, 早上 - zǎoshang — ранок, 晚上 - wǎnshang — вечір, 两 - liǎng — два, 太早了! - Tài zǎo le! — Надто рано!, 早上好! - Zǎoshang hǎo! — Добрий ранок!, 晚上好! - Wǎnshаng hǎo! — Добрий вечір!,

现在几点? YCT1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?