1 MĚSTO (malé) - 1MĚSTO (malé) = A TOWN, 2 MĚSTO (velké) - 2 MĚSTO (velké) = A CITY, 3 VESNICE - 3 VESNICE = A VILLAGE, 4 PŘEDMĚSTÍ - 4 PŘEDMĚSTÍ = A SUBURB, 5 ULICE - 5 ULICE = A STREET, 6 NÁMĚSTÍ - 6 NÁMĚSTÍ = A SQUARE, 7 PARK - 7 PARK = A PARK, 8 CHODNÍK - 8 CHODNÍK = A PAVEMENT, 9 OBCHOD - 9 OBCHOD = A SHOP, 10 RESTAURACE - 10 RESTAURACE = A RESTAURANT, 11 ŠKOLA - 11 ŠKOLA = A SCHOOL, 12 KNIHOVNA - 12 KNIHOVNA = A LIBRARY, 13 NEMOCNICE - 13 NEMOCNICE = A HOSPITAL, 14 POLICEJNÍ STANICE - 14 POLICEJNÍ STANICE = A POLICE STATION, 15 POŠTA - 15 POŠTA = A POST OFFICE, 16 BANKA - 16 BANKA = A BANK, 17 MOST - 17 MOST = A BRIDGE, 18 MUZEUM - 18 MUZEUM = A MUSEUM , 19 KOSTEL - 19 KOSTEL = A CHURCH, 20 HOTEL - 20 HOTEL = A HOTEL, 21 DIVADLO - 21 DIVADLO = A THEATRE, 22 KINO - 22 KINO = A CINEMA, 23 TRH - 23 TRH = A MARKET, 24 PEKAŘSTVÍ - 24 PEKAŘSTVÍ = A BAKERY, 25 KAVÁRNA - 25 KAVÁRNA = A CAFÉ, 26 POSILOVNA - 26 POSILOVNA = A GYM, 27 RADNICE - 27 RADNICE = A TOWN HALL, 28 MRAKODRAP - 28 MRAKODRAP = A SKYSCRAPER, 29 LÉKÁRNA - 29 LÉKÁRNA = A PHARMACY, 30 KNIHKUPECTVÍ - 30 KNIHKUPECTVÍ = A BOOKSHOP, 31 ZVERIMEX - 31 ZVERIMEX = A PET SHOP, 32 HOLIČSTVÍ - 32 HOLIČSTVÍ = A BARBER SHOP, 33 GALERIE - 33 GALERIE = A GALLERY, 34 HRAD - 34 HRAD = A CASTLE, 35 OBCHOD SE SUVENÝRY - 35 OBCHOD SE SUVENÝRY = A GIFT SHOP, 36 PĚŠÍ ZÓNA - 36 PĚŠÍ ZÓNA = A PEDESTRIAN ZONE,
0%
MY HOMETOWN (CZECH TO ENGLISH)
Chia sẻ
bởi
Lukasdusk
Vocabulary
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?