1) زَهرة 2) غَزال 3) زَيت 4) زَورق 5) مزمار 6) مَوز 7) جَزَرٌ 8) ماعِز

موقع حرف الزاي في الكلمات ( المعلمة ابتهال العمري )

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?