不識字的人 - 青盲牛, 慢慢地 - 沓沓仔, 跟隨 - 跟綴, 只要 - 便若, 只會死讀書,卻不會應用 - 四書五經讀透透,毋捌黿鼇龜鱉竈, 認識 - 捌, 做事情很努力 - 拚勢, 對於某種事物專精熟練的人 - 熟手, 張羅、準備 - 攢, 剩下的 - 賰的, 魚苗 - 魚栽, 遇到 - 搪著, 身材嬌小 - 細粒子, 剪刀 - 鉸刀, 僅僅、只有 - 獨獨, 在此指親戚 - 親情,

第三冊第二課 阿媽專用的電話簿仔

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?