be in love - быть влюбленным, make difference - иметь значение, be of ... origin - быть ... происхождения, make friends with - подружиться, out of control - неуправляемый, make a noise - шуметь, under control - контролируемый, make sense - иметь значение, below average - ниже среднего, on average - в среднем, by accident - случайно, on the contrary - наоборот, by chance - случайно, on the one hand - с одной стороны, by far - безусловно, on the other hand - с другой стороны, by mistake - ошибочно, случайно, on the outskirts - на окраине, by nature - по характеру, on the way ... - по пути,

Устойчивые выражения 41-60

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?