be in love - быть влюбленным, make difference - иметь значение, be of ... origin - быть ... происхождения, make friends with - подружиться, out of control - неуправляемый, make a noise - шуметь, under control - контролируемый, make sense - иметь значение, below average - ниже среднего, on average - в среднем, by accident - случайно, on the contrary - наоборот, by chance - случайно, on the one hand - с одной стороны, by far - безусловно, on the other hand - с другой стороны, by mistake - ошибочно, случайно, on the outskirts - на окраине, by nature - по характеру, on the way ... - по пути,
0%
Устойчивые выражения 41-60
Chia sẻ
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Английский
Подготовка к ЦТ
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?