fare la doccia - Принимать душ, fare colazione - Завтракать, fare i compiti - Делать домашнее задание , fare due passi - Погулять, fare un viaggio - идтй за покупками/ покупать/ делать покупки, fare un buon lavoro - путешествовать, fare ginnastica - заниматься гимнастикой , fare male - больно!, fare la colazione - делать завтрак/ готовить завтрак, fare due chiacchiere - поговорить/ поболтать, fare una foto - фотографировать/ делать фотографии, fare un complimento - делать комплимент, fare trekking - заниматься треккингом, fare tardi - опаздывать / опоздать , fare freddo - холодно!, fare caldo - жарко, fare la fila - стоять в очереди, fare un errore - делать ошибку/ ошибаться, fare la valigia - собирать чемодан, fare attenzione - обращать внимание , fare le pulizie - делать уборку, fare una pausa - делать перерыв, fare merenda - поесть, fare un video - снимать/снять видео,
0%
Что делаем?
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Codirus
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?