insuficiente - неудовлетворительно, suficiente - удовлетворительно, bien - удовлетворительно/хорошо, notable - твёрдое хорошо , sobresaliente - отлично, la calificación numérica - цифровой рейтинг (типо табель оценок), un trabajo extraordinario - потрясающая работа, El umbral de aprobado - проходной порог или проходной балл, el rendimiento escolar - школьная успеваемость, suspender - провалить, не сдать,

La calificación léxico

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?