if - если, unless - если не, provided - при условии что, providing - при условии что, as long as - при условии что, so long as - при условии что, on (the) condition that - при условии что, in case - на случай если, when - когда, as - когда, as soon as - как только, until (till) - пока не , while - в то время как; пока, after - после того как, before - до того как, by the time - к тому времени как,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?