教室里, 家里, 学校里, 花园里, 山里, 水里, 风里, 雨里, 云里, 中文书, 不来, 不好, 不喜欢, 那个同学, 那本书, 红笔, 黑笔, 我的笔, 他的笔, 本子, 书本, 一本书, 讲一讲, 讲中文, 讲汉语.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?