בּ - BUTTER, ג - GAME, ד - DANIEL, ב - VIOLETE, ה - HAIR, ו - VALLYBALL , ז - ZOOLOGY , ח\כ - CHNUKAH, ט\ת - TIGER, י - IGLOO, כּ\ק - KARATE, ל - LEARN, מ - MARLINS, נ - NIKE, ס\ש - STAPLE, א\ע - ALIGATOR, פ - PING PONG, צ - TSADAKA, ר - RABITT, ש - SHERIFF,

Hebrew Alef Bet עברית אלף בית

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?