들다 - ТыльДа, 보도 - ПоДо, 오바 - оБа, 돌덜 - ТольДоль, 거기 고기 - КоГи КоГи, 벌볼 - ПольБоль, 점 - Чом, 정종 - ЧонЧЖон, 연간 - ёнГан, 듣기 - ТыТКи, 걱 - КоК, 학위 - хаГви, 운동장 - унДонЧжан, 건강 - КонГан, 영업 - ёноП, 밥 - ПаП, 걷 - КоТ,

ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ Правила парных\глухих согласных

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?