thin - худий, serious - серйозний, tall - високий, friendly - дружній, nice - гарний, добрий, polite - ввічливий, short - короткий, низький, careful - обережний, обачний, intelligent - розумний, neat - акуратний, охайний, tidy - у доброму стані, охайний, boring - набридливий, нудний, annoying - дратівний, докучливий,

Карпюк 6 клас, стор. 28

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?