1) boat, ship, ferry a) 地铁 (dìtiě) b) 自行车 (zìxíngchē) c) 校车 (xiàochē) d) 船 (chuán) 2) bus, public bus a) 出租车 (chūzūchē) b) 飞机 fēi jī c) 船 (chuán) d) 公共汽车 (gōng gòng qì chē) 3) bus a) 校车 (xiàochē) b) 出租车 (chūzūchē) c) 巴士 (bā shì) d) 船 (chuán) 4) school bus a) 船 (chuán) b) 地铁 (dìtiě) c) 公共汽车 (gōng gòng qì chē) d) 校车 (xiàochē) 5) taxi, cab a) 出租车 (chūzūchē) b) 火车 (huǒchē) c) 巴士 (bā shì) d) 校车 (xiàochē) 6) subway, mrt a) 地铁 (dìtiě) b) 出租车 (chūzūchē) c) 船 (chuán) d) 巴士 (bā shì) 7) rail, train a) 出租车 (chūzūchē) b) 校车 (xiàochē) c) 火车 (huǒchē) d) 船 (chuán) 8) bike, bicycle a) 飞机 fēi jī b) 地铁 (dìtiě) c) 公共汽车 (gōng gòng qì chē) d) 自行车 (zìxíngchē) 9) airplane a) 巴士 (bā shì) b) 飞机 fēi jī c) 船 (chuán) d) 出租车 (chūzūchē)

Y4 core transportation-airplane

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?