1) 25 a) 二十九 b) 十五 c) 二十五 2) 四十九 a) 49 b) 90 c) 14 3) 五十五 a) 98 b) 65 c) 55 4) 27 a) 二十三 b) 二十七 c) 二十六 5) 四十 a) 31 b) 61 c) 40 6) 三十二 a) 20 b) 60 c) 32 7) 十三 a) 13 b) 0 c) 18 8) 三十八 a) 83 b) 28 c) 38

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?