быть - was,were, становиться - become,became, покупать - buy, bought, ловить - catch, caught, уметь, мочь - can,could, приходить - come,came, делать - do, did, рисовать - draw, drew, пить - drink, drank, ехать на машине, водить машину - drive, drove, есть, кушать - eat, ate, кормить - feed, fed, находить - find, found, летать, лететь - fly, flew, вставать - get up, got up, давать - give, gave, ходить, ехать - go, went, иметь - have, had, прятать, прятаться - hide, hid, зажигать (огни) - light, lit,

5 класс неправильные глаголы

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?