край, сторона - kenar, запах - koku, длина - uzunluk, ширина - genişlik, толщина - kalınlık, угол - köşe, середина - orta, дно - dip, стекло, окно - cam, колесо - teker, ручка - kol, утюг - ütü, провод - kablo, верх - üst, низ - alt, бок, рядом - yan, промежуток - ara, перед - ön, за - arka, внутренняя часть - iç, внешняя часть - dış, поверхность - yüzey, крыша - çatı, чинить - tamir etmek, трещина - çatlak, напротив - karşı, окрестность - çevre, civar, окружение - etraf,
0%
Турецкий язык. Слова для ориентирования в пространстве. А1.12
Chia sẻ
bởi
Nastenahu
No age
Yetişkin
Okul öncesi
İlköğretim
Üniversite
Türkçe
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?