absent-minded - рассеянный, easy-going - лёгкий в общении, kind-hearted - добрый, open-minded - открытый, непредубеждённый, quick-witted - остроумный, сообразительный, self-centred - эгоистичный, thin-skinned - чувствительный, thick-skinned - твердолобый, hard-working - трудолюбивый, well-known - хорошо-известный,

Юхнель 7 класс / Unit 2 / Lesson 2 / matching 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?