1) 起床qǐ chuáng a) b) c) 2) 睡觉shuì jiào a) b) c) 3) 早上zǎo shàng a) b) c) 4) 晚上wǎn shàng a) b) c) 5) 几点?jǐ diǎn? a) b) c) 6) 不睡觉bù shuì jiào a) b) c) 7) 吃苹果chī píng guǒ a) b) c) 8) 面条miàn tiáo a) b) c) 9) 太阳tài yáng a) b) 10) 月亮yuè liàng a) b)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?