железнодорожная станция - una Estación de trenes, бюро туристической информации - una oficina de información turística, цветочные лавки, магазинчики - puestos de flores, садики - guarderías, фитнес-центры - centros de fitness, церковь - iglesia, велосипедная дорожка - carril bici, близко находиться - estar cerquito, быть, находиться напротив - estar frente de, делать домашку для школы - hacer los trabajos para el colegio, магазин аксессуаров - tiendas de accesorios, пекарня - panadería  , спортивный комплекс, центр - centro deportivo, первое причастие (ритуал после крещения) - primera comunión, много шума - mucho ruido, сильный шум - ruido inmenso, зелёные зоны, парки - zona verde, располагаться - ubicarse, окружать - rodear,

Barrio léxico

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?