תְּאַחֵר - be late, צִחְצַח שִׁנַּיִם - brush teeth, חֲלוֹם - dream, הִתְלַבֵּשׁ - dressed up, מְחַבְּקִים - hugging, הָלַךְ לְבַד - went alone, מוּפְתָּעִים - surprised, רְחוֹב - street, הִתְגַּעְגֵּעַ - missed, שֶׁלֶט - sign,

יהודה חזר הביתה

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?