放学, 今天, 今年, 星期, 星期日, 星期天, 星期一, 星期二, 星期三, 星期四, 星期五, 星期六, 告诉, 上午, 中午, 下午, 朋友, 小朋友, 好朋友, 新朋友, 老朋友, 问一问, 问方向, 问老师, 谁的书, 谁的车, 谁的本子, 谁的笔, 听说, 听写, 听一听, 听歌, 开心, 放心, 心里, 好心, 爱心.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?