能, 自己, 菜, 洗菜, 茶, 喝茶, 忙, 累, 事情, 都, 不能, 做, 做好, 自己的事情, 能学习, 生病, 不能来, 学校, 孩子, 开车, 明天, 能不能, 不说话, 能不能来, 自己的事情自己做, 我帮你做, 我帮他做, 不做, 他自己做, 都要去, 一个, 不能少, 不在家, 洗菜, 回家, 装, 装睡觉, 帮助, 爸爸忙, 妈妈累, 会洗脸, 会洗澡, 谁.

阳阳中文第二册 第八课

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?